🌟 대설 경보 (大雪警報)

1. 눈이 아주 많이 내릴 것을 대비하여 그 피해를 예방하도록 기상청에서 알리는 소식.

1. CẢNH BÁO BÃO TUYẾT: Tin tức được phát đi từ đài khí tượng để đối phó với việc tuyết rơi rất nhiều và đề phòng thiệt hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기상청의 대설 경보.
    A heavy snow warning from the korea meteorological administration.
  • Google translate 대설 경보가 내려지다.
    A heavy snow warning is issued.
  • Google translate 대설 경보가 발령되다.
    Heavy snow warning issued.
  • Google translate 대설 경보가 발효되다.
    Heavy snow alarm goes into effect.
  • Google translate 대설 경보가 해제되다.
    Heavy snow alarm is lifted.
  • Google translate 대설 경보를 내리다.
    To issue a heavy snow warning.
  • Google translate 대설 경보를 발령하다.
    Issue a heavy snow warning.
  • Google translate 대설 경보를 발효하다.
    Put into effect a heavy snow warning.
  • Google translate 대설 경보가 발효되어 항구를 떠나는 배가 한 척도 없었다.
    The heavy snow warning went into effect, and there was not a single ship leaving the port.
  • Google translate 짙은 구름이 몰려들자 기상청에서는 수도권 지방에 대설 경보를 내렸다.
    The korea meteorological administration issued a heavy snow warning for the metropolitan area as thick clouds swarmed.
  • Google translate 대설 경보가 내려졌으니 차량 운전을 자제해 주시기 바랍니다.
    The heavy snow warning has been issued, so please refrain from driving the vehicle.
  • Google translate 지금 강원도에 눈이 펑펑 쏟아지고 있대.
    They say it's snowing heavily in gangwon province right now.
    Google translate 응. 강원도에 이미 대설 경보가 내려졌다지?
    Yes. there's already a heavy snow warning in gangwon-do, right?
Từ tham khảo 대설 주의보(大雪注意報): 눈이 많이 내릴 것을 대비하여 그 피해를 예방하도록 기상청에서…

대설 경보: heavy-snowfall warning,おおゆきけいほう【大雪警報】,alerte à la tempête de neige, avis de fortes chutes de neige,alerta por nevadas,تحذير ضد الثلوج الكثيفة,их цасны урьдчилан сэргийлэх мэдээ,cảnh báo bão tuyết,รายงานเตือนภัยหิมะตกหนัก, ข่าวการเตือนภัยหิมะตกหนัก,peringatan bahaya badai salju,предупреждение о сильном снегопаде,暴雪预警信号,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 대설 경보 (大雪警報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226)